img
Ngày đăng: 13-10-2023

Bệnh thận mạn (CKD) là một vấn đề sức khỏe ngày càng phổ biến trên khắp thế giới. Đây là một tình trạng kéo dài mà chức năng thận giảm dần theo thời gian. CKD có thể gây ra những tác động tiêu cực đến sức khỏe tổng thể của bạn và là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra suy thận. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về bệnh thận mạn, những yếu tố gây ra nó, dấu hiệu nhận biết, cách chẩn đoán, và cách quản lý bệnh này.

Phần 1: Bệnh Thận Mạn - Là Gì?

1.1 Thận và Chức Năng Của Chúng

Thận là cặp cơ quan quan trọng nằm ở phía dưới lưng, gần xương xịt, và có vai trò quan trọng trong việc duy trì sự cân bằng nước, điện giữa, và loại bỏ chất thải từ cơ thể thông qua quá trình sản xuất nước tiểu. Chúng cũng sản xuất một số hormone quan trọng, bao gồm erythropoietin (EPO), renin, và các dạng hoocmon của vitamin D.

1.2 Bệnh Thận Mạn (CKD) Là Gì?

Bệnh thận mạn là một tình trạng mà chức năng thận giảm dần theo thời gian. Bệnh này thường phát triển chậm và có thể kéo dài trong nhiều năm. Bệnh thận mạn có năm giai đoạn, từ giai đoạn 1 đến giai đoạn 5, mỗi giai đoạn thể hiện mức độ suy giảm chức năng thận khác nhau.

Giai đoạn 1 CKD: Chức năng thận bình thường, nhưng có tiền sử yếu tố nguy cơ hoặc biểu hiện dấu vết suy giảm.

Giai đoạn 2 CKD: Sự suy giảm nhẹ về chức năng thận (tỷ lệ lọc cầu thận giảm).

Giai đoạn 3 CKD: Sự suy giảm về chức năng thận mức trung bình (tỷ lệ lọc cầu thận giảm nhanh hơn).

Giai đoạn 4 CKD: Sự suy giảm nghiêm trọng về chức năng thận (tỷ lệ lọc cầu thận giảm nhanh hơn).

Giai đoạn 5 CKD: Suy thận mạn tính cuối cùng, còn gọi là suy thận hoàn toàn. Ở giai đoạn này, chức năng thận suy giảm một cách nghiêm trọng và cần đến điều trị thay thế như cấy ghép thận hoặc máy lọc thận.

Phần 2: Nguyên Nhân Gây Ra Bệnh Thận Mạn

2.1 Tiền Sử Yếu Tố

Có một số yếu tố nguy cơ tăng cơ hội bạn mắc bệnh thận mạn, bao gồm:

Tiền sử gia đình: Nếu trong gia đình có người mắc bệnh thận mạn, bạn có nguy cơ cao hơn mắc bệnh này.

Tuổi tác: Người cao tuổi thường có nguy cơ cao hơn mắc bệnh thận mạn.

Giới tính: Nam giới có nguy cơ cao hơn so với nữ giới.

Tiền sử bệnh: Một số bệnh như tiểu đường và huyết áp cao có thể gây ra bệnh thận mạn.

Viêm nhiễm thận: Các bệnh nhiễm khuẩn thận hoặc niệu đạo có thể gây ra tổn thương thận và gây ra bệnh thận mạn.

2.2 Bệnh Tiểu Đường

Tiểu đường (điều kiện mà đường huyết của bạn không được kiểm soát một cách hiệu quả) là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bệnh thận mạn. Đường huyết cao có thể gây ra tổn thương mạch máu nhỏ trong thận và làm suy giảm chức năng thận.

2.3 Huyết Áp Cao

Huyết áp cao (áp lực máu trên 140/90 mmHg) có thể gây ra tổn thương mạch máu nhỏ trong thận và làm suy giảm chức năng thận. Huyết áp cao thường gây ra CKD giai đoạn 2 và giai đoạn 3.

2.4 Sỏi Thận

Sỏi thận là các cục đá hình thành trong thận hoặc niệu đạo. Sỏi thận có thể gây ra tổn thương niệu đạo và tắc nghẽn dòng nước tiểu, dẫn đến suy giảm chức năng thận.

2.5 Bệnh Tim Mạch

Bệnh tim mạch, như suy tim hoặc tăng áp lực mạch máu trong các mạch máu cận thận, có thể gây tổn thương mạch máu nhỏ trong thận và suy giảm chức năng thận.

2.6 Thuốc

Một số loại thuốc, như các loại kháng viêm không steroid (NSAIDs) và một số loại kháng sinh, có thể gây tổn thương thận. Việc sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ và kiểm tra định kỳ với họ là quan trọng để đảm bảo thuốc không gây hại cho thận.

Phần 3: Dấu Hiệu và Triệu Chứng Bệnh Thận Mạn

Bệnh thận mạn thường không gây ra triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn sớm. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, có thể xuất hiện một số triệu chứng và dấu hiệu, bao gồm:

Tiểu ít và tăng khám: Bạn có thể cảm thấy tiểu ít hoặc tiểu ít nhiều lần trong một ngày.

Sưng ở mắt, tay, chân: Dư lượng nước và chất thải có thể tích tụ trong cơ thể.

Mệt mỏi và yếu đuối: Chất thải không được loại bỏ một cách hiệu quả từ cơ thể có thể gây ra mệt mỏi và yếu đuối.

Sưng vùng bụng hoặc mắt cận: Sưng vùng bụng hoặc mắt cận có thể xuất hiện do dư lượng nước và chất thải trong cơ thể.

Ngứa da: Ngứa da có thể xảy ra do chất thải tích tụ trong cơ thể.

Thay đổi ở nước tiểu: Thay đổi trong màu sắc, mùi, hoặc lượng nước tiểu.

Thay đổi ở dấu hiệu huyết áp: Huyết áp có thể tăng hoặc giảm không rõ ràng.

Mùi nước tiểu khám và kì lạ: Mùi nước tiểu có thể thay đổi và trở nên kháng thường.

Phần 4: Chẩn Đoán Bệnh Thận Mạn

Để chẩn đoán bệnh thận mạn, bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm và quá trình chẩn đoán, bao gồm:

Kiểm tra huyết áp: Để xác định áp lực máu của bạn và kiểm tra xem bạn có huyết áp cao không.

Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu có thể cho biết dấu hiệu của bệnh thận mạn, bao gồm mức độ protein và chất thải trong nước tiểu.

Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu có thể đo lượng creatinine trong máu, một dấu hiệu suy giảm chức năng thận.

Tỷ lệ lọc cầu thận ước tính (eGFR): eGFR là một đánh giá sự suy giảm chức năng thận dựa trên các xét nghiệm huyết áp và máu.

Siêu âm thận: Siêu âm thận có thể sử dụng để kiểm tra kích thước và cấu trúc của thận và xác định nếu có sỏi thận.

Thử nghiệm chức năng thận: Thử nghiệm này đo lường mức độ loại chất thải từ máu thông qua thận.

Phần 5: Quản Lý và Điều Trị Bệnh Thận Mạn

Quản lý và điều trị bệnh thận mạn thường bao gồm:

5.1 Kiểm soát Đường Huyết

Nếu bạn có bệnh thận mạn gây ra bởi tiểu đường, quản lý đường huyết một cách hiệu quả là quan trọng. Bạn cần tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch điều trị đường huyết được đề xuất bởi bác sĩ.

5.2 Kiểm Soát Huyết Áp

Kiểm soát huyết áp là một phần quan trọng của quản lý bệnh thận mạn. Bác sĩ có thể chỉ định thuốc giảm áp lực máu và khuyên bạn thực hiện các biện pháp thay đổi lối sống như giảm muối trong chế độ ăn uống và tập thể dục đều đặn.

5.3 Kiểm Tra Chế Độ Ăn Uống

Chế độ ăn uống chơi một vai trò quan trọng trong quản lý bệnh thận mạn. Bạn nên tuân theo chế độ ăn uống giàu kali, hạn chế natri (muối), và kiểm soát protein và đường huyết. Bạn cũng nên uống đủ nước để duy trì sự cân bằng nước trong cơ thể.

5.4 Ngưng Hút Thuốc Lá

Hút thuốc lá có thể làm tổn thương mạch máu và tăng áp lực máu, gây ra suy thận. Việc ngưng hút thuốc lá có thể giúp ngăn ngừa sự suy giảm chức năng thận tiến triển.

5.5 Kiểm Soát Các Vấn Đề Sức Khỏe Khác

Nếu bạn có bệnh thận mạn, bạn cũng nên kiểm soát các vấn đề sức khỏe khác như tiểu đường, bệnh tim mạch, và tiểu thuyết tuyến giáp. Việc kiểm soát những vấn đề này có thể giúp ngăn ngừa sự suy giảm chức năng thận.

5.6 Theo Dõi Định Kỳ

Nếu bạn đã được chẩn đoán bệnh thận mạn, bạn cần theo dõi định kỳ và thường xuyên với bác sĩ để đảm bảo rằng bạn đang có sự quản lý hiệu quả và chức năng thận không suy giảm nhanh hơn.

Phần 6: Tổng Kết

Bệnh thận mạn là một tình trạng phổ biến và nghiêm trọng có thể gây ra những tác động nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể của bạn. Để ngăn ngừa và quản lý bệnh thận mạn, việc kiểm soát đường huyết, huyết áp, chế độ ăn uống, và các yếu tố nguy cơ khác rất quan trọng. Hãy luôn thảo luận với bác sĩ và tuân theo hướng dẫn của họ để đảm bảo sức khỏe thận của bạn được bảo vệ và duy trì tốt nhất có thể.

Dịch Vụ Chăm Sóc Y Tế Tại Nhà:

img
img
Zalo
Zalo