img
Ngày đăng: 25-01-2024

Nguyên nhân gây nên lao phổi ở người

Lao phổi là một bệnh lý nhiễm trùng nặng nề của phổi, thường do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis gây ra. Dưới đây là một số nguyên nhân chính gây nên lao phổi ở người:

Vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis: Lao phổi thường do vi khuẩn này gây ra. Nó được truyền từ người nhiễm bệnh sang người khác thông qua hạt nhỏ từ đường ho, hat hơi chứa vi khuẩn.

Tiếp xúc với người nhiễm bệnh: Lao phổi lây truyền chủ yếu qua đường hô hấp khi người nhiễm bệnh hoặc hắt hơi, tạo ra các hạt nước nhỏ chứa vi khuẩn.

Hệ thống miễn dịch suy giảm: Những người có hệ thống miễn dịch suy giảm do bệnh tật, thuốc lá, hoặc các tình trạng y tế khác, có khả năng cao hơn để nhiễm bệnh.

Điều kiện sống và làm việc: Những điều kiện sống kém, đặc biệt là tại các khu dân cư chật chội, kém vệ sinh và thiếu cung cấp đủ dinh dưỡng, có thể tăng nguy cơ lây nhiễm lao phổi.

Tuổi tác: Những người ở độ tuổi trưởng thành và người già có nguy cơ cao hơn so với trẻ em để nhiễm bệnh và phát triển lao phổi.

HIV/AIDS: Người nhiễm HIV có hệ thống miễn dịch suy giảm, nên nguy cơ mắc bệnh lao phổi cao hơn.

Dùng chung đồ vật cá nhân: Việc sử dụng chung đồ vật cá nhân như khăn, bát, chén có thể làm tăng nguy cơ lây nhiễm.

Thuốc lá: Hút thuốc lá không chỉ làm suy giảm chức năng phổi mà còn làm giảm khả năng miễn dịch của cơ thể, tăng nguy cơ mắc bệnh lao phổi.

Để tránh mắc bệnh lao phổi, quan trọng nhất là duy trì một lối sống lành mạnh, giữ gìn vệ sinh cá nhân, và tránh tiếp xúc với người nhiễm bệnh. Đối với những người có nguy cơ cao, việc tiêm vắc xin phòng lao cũng có thể là một biện pháp phòng ngừa quan trọng.


Triệu chứng bệnh lao phổi

Bệnh lao phổi có thể gây ra nhiều triệu chứng, và chúng thường xuất hiện dần dần theo thời gian. Dưới đây là một số triệu chứng chính của bệnh lao phổi:

Ho kéo dài: Một trong những triệu chứng chính của lao phổi là ho kéo dài kéo dài hơn 2-3 tuần. Ban đầu, ho có thể là khô hoặc có đờm ít, nhưng sau đó có thể phát triển thành ho có đờm nhiều, thậm chí có thể có máu.

Sưng hạch: Bệnh nhân lao phổi có thể phát ban đỏ hoặc sưng hạch ở vùng cổ, nách hoặc bên dưới cánh tay. Sưng hạch xảy ra do cơ thể cố gắng chống lại sự lây nhiễm từ vi khuẩn lao.

Sưng khớp và đau nhức: Bệnh nhân có thể trải qua sưng khớp và đau nhức, đặc biệt là khi lao phổi ảnh hưởng đến khớp.

Sốt và mệt mỏi: Bệnh nhân có thể trải qua các triệu chứng sốt, đặc biệt là vào buổi tối, cùng với cảm giác mệt mỏi và suy giảm sức khỏe tổng thể.

Giảm cân đột ngột: Mất cân nhanh chóng mà không có lý do rõ ràng có thể là một triệu chứng của bệnh lao phổi.

Đau ngực và khó thở: Khi lao phổi phát triển, nó có thể gây ra đau ngực và khó thở. Nếu bệnh đã tiến triển đến giai đoạn nặng, bệnh nhân có thể trải qua khó thở và suy giảm chức năng phổi.

Nôn và mệt mỏi: Những triệu chứng này có thể xuất hiện ở giai đoạn nặng của bệnh.

Lưu ý rằng một số người có thể không có bất kỳ triệu chứng nào ở giai đoạn đầu của bệnh lao phổi, và triệu chứng có thể xuất hiện khi bệnh phát triển. Nếu có bất kỳ triệu chứng nào đều đặn và kéo dài, nên thăm bác sĩ để được kiểm tra và đặt định hình chính xác bệnh lý.


Điều trị bệnh lao phổi như thế nào?

Điều trị bệnh lao phổi thường kéo dài và đòi hỏi sự kiên nhẫn của bệnh nhân. Phác đồ điều trị thường bao gồm sử dụng các loại kháng sinh chống lao trong thời gian dài vài tháng đến vài năm. Dưới đây là những phương pháp điều trị chính:

Thuốc chống lao:

  • Isoniazid (INH): Thuốc chống lao phổ biến, thường được sử dụng trong giai đoạn ban đầu của điều trị.
  • Rifampin (RIF): Một loại kháng sinh chống lao mạnh, thường được kết hợp với INH.
  • Pyrazinamide (PZA): Thường được sử dụng trong giai đoạn ban đầu của điều trị.
  • Ethambutol (EMB): Đôi khi được sử dụng khi cần xác định hoặc loại trừ các biến chứng có thể xảy ra từ vi khuẩn kháng thuốc.

Kết hợp kháng sinh: Một số bệnh nhân có thể được kết hợp các loại thuốc kháng sinh khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm cụ thể của bệnh nhân và khả năng chống lại của vi khuẩn.

Liều lượng và thời gian điều trị: Phác đồ điều trị thường kéo dài ít nhất 6 tháng, nhưng có thể kéo dài lên đến 9-12 tháng hoặc thậm chí lâu hơn tùy thuộc vào loại và độ nặng của bệnh. Liều lượng và thời gian điều trị cụ thể được quyết định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm loại lao, độ nhạy cảm của vi khuẩn, và phản ứng của bệnh nhân với điều trị.

Theo dõi và đánh giá: Bệnh nhân thường cần được theo dõi thường xuyên để đảm bảo rằng điều trị đang diễn ra hiệu quả và để theo dõi các tác dụng phụ có thể xảy ra.

Chăm sóc hỗ trợ: Đôi khi, việc cung cấp chăm sóc hỗ trợ như dinh dưỡng, giảm stress, và hỗ trợ tinh thần cũng là quan trọng trong quá trình điều trị.

Quan trọng nhất, bệnh nhân cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ. Việc không tuân thủ điều trị có thể dẫn đến sự phát triển của các chủng vi khuẩn kháng thuốc và gây khó khăn trong việc điều trị bệnh.


Chẩn đoán và phòng bệnh lao phổi

Chẩn đoán bệnh lao phổi thường bao gồm sự kết hợp giữa thông tin lâm sàng, các kết quả xét nghiệm hình ảnh, và xét nghiệm vi sinh. Dưới đây là những phương pháp chẩn đoán chính và các biện pháp phòng tránh bệnh lao phổi:

Chẩn đoán:

Kiểm tra xét nghiệm lâm sàng:

  • Triệu chứng và tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ đánh giá các triệu chứng như ho kéo dài, sốt, mệt mỏi, cũng như tiền sử bệnh của bệnh nhân.
  • Kiểm tra cơ học:
  • Xét nghiệm máu: Đo lượng tế bào trắng, đặc biệt là số lượng lymphocytes.
  • Xét nghiệm nước tiểu:

Xét nghiệm hình ảnh:

  • X-ray hồi chứng: Hình ảnh chụp X-quang phổi có thể chỉ ra các biểu hiện của lao phổi, như sẹo hoặc đặc điểm của bệnh lao phổi.
  • CT scan phổi: CT scan có thể cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về các biểu hiện của bệnh và giúp xác định vị trí và mức độ nặng của bệnh.

Xác nhận bằng xét nghiệm vi sinh:

  • Xét nghiệm nước bọt (sputum): Xác định vi khuẩn lao thông qua việc kiểm tra mẫu nước bọt.
  • Xét nghiệm gen (PCR): Phương pháp này có thể xác định chính xác loại vi khuẩn lao và kiểm tra khả năng chống lại kháng sinh.

Phòng tránh:

Vắc xin phòng lao:

  • BCG (Bacillus Calmette-Guérin): Vắc xin này có thể giúp bảo vệ trước một số biến thể của vi khuẩn lao, đặc biệt là ở trẻ em. Tuy nhiên, hiệu quả của nó có thể thay đổi và không bảo vệ hoàn toàn khỏi nhiễm bệnh.

Phòng tránh tiếp xúc với người nhiễm bệnh:

  • Tránh tiếp xúc với người nhiễm bệnh lao phổi, đặc biệt là trong trường hợp ho hoặc hắt hơi.

Duy trì lối sống lành mạnh:

  • Tăng cường sức khỏe tổng thể bằng cách duy trì chế độ ăn uống cân đối, tăng cường vận động, và tránh thói quen lái xe nếu có thể.

Chẩn đoán và điều trị sớm:

  • Nếu có triệu chứng hoặc nếu có tiếp xúc với người nhiễm bệnh, nên thăm bác sĩ ngay lập tức để được kiểm tra và điều trị nhanh chóng.

Quan trọng nhất, việc chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp ngăn chặn sự lây lan của bệnh và cải thiện khả năng phục hồi của bệnh nhân.

img
img
Zalo
Zalo